Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adulthood




adulthood
[ə'dʌlthud]
danh từ
tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành


/ə'dʌlthud/

danh từ
tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.