adverse
 | [adverse] |  | tính từ | | |  | trái ngược, đối địch | | |  | Le camp adverse | | | phe đối phương | | |  | Fortune adverse | | | phận rủi, nghịch cảnh | | |  | Partie adverse | | | đảng đối lập | | |  | "La France est divisée en deux blocs adverses " (Duham.) | | | nước Pháp được chia thành hai khối đối địch |  | phản nghĩa Allié, ami |
|
|