|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adversité
| [adversité] | | danh từ giống cái | | | nghịch cảnh, cảnh bất hạnh | | | Lutter contre l'adversité | | chống lại nghịch cảnh | | | Tomber dans l'adversité | | rơi và o cảnh bất hạnh | | phản nghĩa Bonheur, chance, prospérité |
|
|
|
|