Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affectif


[affectif]
tính từ
(thuộc) cảm xúc, tình cảm
Phénomènes affectifs
hiện tượng cảm xúc
Etats affectifs
trạng thái cảm xúc
La vie affective
đời sống tình cảm
(từ cũ, nghĩa cũ) xúc động
Geste affectif
cử chỉ xúc động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.