affecting
affecting | [ə'fektiη] | | tính từ | | | làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng | | | an affecting scene | | cảnh làm mủi lòng | | | the story is very affecting | | câu chuyện rất xúc động |
/ə'fektiɳ/
tính từ làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng an affecting scence cảnh làm mủi lòng the story is very affecting câu chuyện rất xúc động
|
|