|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affectueux
 | [affectueux] |  | tính từ | |  | trìu mến, quyến luyến | |  | Ton affectueux | | giọng trìu mến | |  | "Ceux auquels les sourires affectueux ont manqué " (Gide) | | những kẻ thiếu nụ cười trìu mến trên môi |  | phản nghĩa Dur, froid, malveillant |
|
|
|
|