Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affermir


[affermir]
ngoại động từ
làm cho vững chắc, củng cố
Affermir le pouvoir
củng cố chính quyền
Affermir son autorité
củng cố quyền hành của mình
Affermir ses positions
củng cố địa vị của mình
Cela ne fait que l'affermir dans sa résolution
điều ấy chỉ làm cho ông ta thêm vững lòng với quyết định của mình
phản nghĩa Ebranler. Amollir. Affaiblir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.