|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
afficheur
 | [afficheur] |  | danh từ giống đực | |  | nhân viên dán yết thị, nhân viên dán áp phích | |  | màn hình | |  | Afficheur électrolytique | | màn hình điện phân | |  | Afficheur réflectif | | màn hình phản xạ | |  | Afficheur transmissif | | màn hình truyền |
|
|
|
|