|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affliger
| [affliger] | | ngoại động từ | | | làm sầu não; gây đau khổ | | | Cette nouvelle l'a profondément affligée | | tin này làm cho cô ta vô cùng đau khổ | | | tác hại đến | | | Malade affligé de rhumatisme | | người bệnh bị đau thấp khớp | | phản nghĩa Consoler, gratifier, réconforter. Réjouir |
|
|
|
|