Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affliger


[affliger]
ngoại động từ
làm sầu não; gây đau khổ
Cette nouvelle l'a profondément affligée
tin này làm cho cô ta vô cùng đau khổ
tác hại đến
Malade affligé de rhumatisme
người bệnh bị đau thấp khớp
phản nghĩa Consoler, gratifier, réconforter. Réjouir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.