|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affluence
![](img/dict/02C013DD.png) | [affluence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kéo đến đông; đám người kéo đến đông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affluence de visiteurs | | khách đến đông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eviter de prendre le métro aux heures d'affluence | | tránh đi xe điện ngầm vào những giờ cao điểm (giờ có đông người) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự dồn dập, sự dồi dào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affluence de biens | | sự dồi dào của cải | | ![](img/dict/809C2811.png) | heures d'affluence | | ![](img/dict/633CF640.png) | giờ cao điểm |
|
|
|
|