Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
afflux


[afflux]
danh từ giống đực
sự chảy dồn
Afflux de sang à la face
máu chảy dồn lên mặt
sự kéo đến đông, sự đổ xô
L'afflux de visiteurs à une exposition
khách đổ xô đến xem triển lãm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.