|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affranchi
![](img/dict/02C013DD.png) | [affranchi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được giải phóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Serf affranchi | | nông nô được giải phóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) phóng túng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une femme affranchie | | người đàn bà phóng túng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) ra rễ (ở chỗ ghép) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nô lệ được giải phóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người sống phóng túng |
|
|
|
|