 | [affranchissement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự giải phóng |
| |  | L'affranchissement des esclaves |
| | sự giải phóng nô lệ |
| |  | sự giải thoát |
 | phản nghĩa Asservissement, assujettissement |
| |  | sự dán tem |
| |  | L'affranchissement d'une lettre |
| | sự dán tem cho một bức thư |
| |  | L'affranchissement d'un colis |
| | sự trả cước phí cho một bưu kiện |
| |  | (nông nghiệp) sự vùi chỗ ghép (cho cành ghép ra rễ) |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự miễn (thuế) |