 | [affronter] |
 | ngoại động từ |
| |  | đương đầu |
| |  | Affronter un adversaire puissant |
| | đương đầu với một đối thủ mạnh |
| |  | Affronter l'ennemi |
| | đương đầu với kẻ thù |
| |  | Affronter les intempéries |
| | đương đầu với bão táp phong ba |
| |  | Affronter un risque |
| | đương đầu với một nguy cơ |
| |  | coi thường (một cách dũng cảm) |
| |  | "La croyance qu'on pourra revenir vivant du combat aide à affronter la mort " (Proust) |
| | chính niềm tin vào sự sống sót trở về sau cuộc chiến khiến người ta coi thường cái chết |
| |  | đặt chầu nhau; đặt đối nhau |
| |  | Affronter deux panneaux |
| | treo đôi panô đối nhau |
| |  | (y học) ráp (các mép vết thương) gần với nhau |
| |  | Affronter les lèvres d'une plaie |
| | ráp các mép vết thương gần với nhau |