agiter
 | [agiter] |  | ngoại động từ | | |  | khuấy, lắc | | |  | Agiter un liquide | | | khuấy một chất lỏng | | |  | Barque agitée par les vagues | | | thuyền bị sóng đánh lắc lư | | |  | Agiter avant utilisation | | | lắc trước khi dùng (ghi trên lọ thuốc uống) | | |  | phất, phe phẩy, rung, vẫy | | |  | Agiter le drapeau | | | phất cờ | | |  | agiter une branche d'arbre | | | rung một cành cây | | |  | Agiter la queue | | | vẫy đuôi | | |  | Agiter les bras pour faire signe | | | vẫy tay làm hiệu | | |  | khuấy động | | |  | Agiter le peuple | | | khuấy động nhân dân | | |  | giày vò, làm bồn chồn |  | phản nghĩa Calmer | | |  | bàn cãi | | |  | Agiter une question | | | bàn cãi một vấn đề |
|
|