agnostic
agnostic | [æg'nɔstik] |  | tính từ | |  | (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết, (thuộc) thuyết bất khả tri |  | danh từ | |  | (triết học) người theo thuyết không thể biết, người theo thuyết bất khả tri |
/æg'nɔstik/
tính từ
(triết học) (thuộc) thuyết không thể biết
danh từ
(triết học) người theo thuyết không thể biết
|
|