agrandir
 | [agrandir] |  | ngoại động từ | | |  | làm cho to ra, mở rộng ra, phóng to | | |  | Agrandir un trou | | | mở rộng một cái lỗ | | |  | Agrandir une photographie | | | phóng to một bức ảnh | | |  | Glace qui agrandit la pièce | | | tấm gương làm cho căn phòng có vẻ rộng ra | | |  | Agrandir son entreprise | | | mở rộng sự kinh doanh |  | phản nghĩa Diminuer, réduire, rapetisser | | |  | làm cho cao thượng lên | | |  | Agrandir l'âme | | | làm cho tâm hồn cao thượng lên |
|
|