|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agression
![](img/dict/02C013DD.png) | [agression] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tấn công; cuộc tấn công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agression nocturne | | sự tấn công ban đêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agression microbienne | | sự tấn công của vi trùng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xâm lược, cuộc xâm lược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La guerre d'agression américaine au Vietnam | | cuộc chiến tranh xâm lược của Mỹ ở Việt Nam |
|
|
|
|