agricole
 | [agricole] |  | tính từ | | |  | (thuộc) nông nghiệp | | |  | La France est un pays agricole | | | Pháp là một nước nông nghiệp | | |  | Produits agricoles | | | nông sản | | |  | Outils agricoles | | | nông cụ | | |  | Travaux agricoles | | | công việc của nhà nông | | |  | Coopérative agricole, crédit agricole | | | hợp tác xã nông nghiệp, tín dụng nông nghiệp | | |  | Exploitation agricole | | | sự khai thác nông nghiệp | | |  | Impôt agricole | | | thuế nông nghiệp |
|
|