|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agrès
 | [agrès] |  | danh từ giống đực (số nhiá»u) | |  | dụng cụ thể dục (như xà ngang, xà kép, dây leo...) | |  | (hà ng hải) buồm chão (đồ dùng ở tà u thuyá»n nói chung như buồm, dây chão...) |
|
|
|
|