 | [agréable] |
 | tÃnh từ |
| |  | dễ chịu, thú vị |
| |  | Une odeur agréable |
| | một mùi dễ chịu |
| |  | Agréable à l'oeil, agréable à l'oreille |
| | đẹp mắt, vui tai |
| |  | Un voyage agréable |
| | cuộc du lịch thú vị |
| |  | Avoir pour agréable |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) cho là được |
| |  | Un temps agréable |
| | thá»i tiết êm dịu |
| |  | Il me serait agréable de vous rencontrer |
| | tháºt thú vị khi gặp ông |
| |  | Son agréables à l'oreille |
| | giá»ng nói dá»… nghe |
| |  | Une vie agréable |
| | cuộc sống dễ chịu, hạnh phúc |
| |  | dễ thương, dễ mến |
| |  | Il a une maison très agréable |
| | ông ấy có một ngôi nhà rất đẹp |
| |  | Une femme agréable |
| | má»™t ngưá»i phụ nữ dá»… mến, dá»… thương |
 | phản nghĩa Déplaisant, désagréable, pénible |
 | danh từ giống đực |
| |  | cái dễ chịu, cái thú vị |
| |  | Préférer l'utile à l'agréable |
| | chuá»™ng cái có Ãch hÆ¡n cái thú vị |
| |  | faire l'agréable |
| |  | là m ra vẻ dễ thương |