![](img/dict/02C013DD.png) | [agrégation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kết tụ (các phần tỠrắn thà nh một khối) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désagrégation |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kì thi thạc sÄ©; há»c vị thạc sÄ© |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se présenter à l'agrégation de lettres |
| dự kì thi thạc sĩ văn chương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réussir à l'agrégation de mathématiques |
| đỗ kì thi thạc sĩ toán |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) sự chồng âm |