![](img/dict/02C013DD.png) | [agrémenter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m cho đẹp, tô điểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Habit agrémenté de broderies |
| áo có thêu cho đẹp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agrémenter un exposé |
| tô điểm bà i thuyết trình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une dispute agrémentée de coups de poing |
| cuộc cãi vả được tô điểm bằng những cú đấm |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déparer, enlaidir |