Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agénésie


[agénésie]
danh từ giống cái
(sinh vật há»c) sá»± ngừng phát triển (của phôi)
sự vô sinh, sự thiếu khả năng sinh sản
sự thiếu (từ lúc sơ sinh)
Agénésie ovarienne
sự thiếu buồng trứng (từ lúc sơ sinh)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.