|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aigle
![](img/dict/02C013DD.png) | [aigle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chim đại bàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bậc kỳ tài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giá hình chim đại bàng ở giáo đường | | ![](img/dict/809C2811.png) | yeux d'aigle | | ![](img/dict/633CF640.png) | mắt diều hâu, mắt vọ | | ![](img/dict/809C2811.png) | regard d'aigle | | ![](img/dict/633CF640.png) | cái nhìn sâu sắc | | ![](img/dict/809C2811.png) | grand, petit aigle | | ![](img/dict/633CF640.png) | tên gọi các khổ giấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | aigle de mer | | ![](img/dict/633CF640.png) | chim ó biển | | ![](img/dict/809C2811.png) | aigle pêcheur | | ![](img/dict/633CF640.png) | chim ó cá | | ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas un aigle | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) hắn chẳng thông minh gì lắm đâu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chim đại bàng cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phù hiệu có hình đại bàng; quân hiệu hình đại bàng |
|
|
|
|