Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aiguillage


[aiguillage]
danh từ giống đực
(đường sắt) sự bẻ ghi; ghi
L'aiguillage automatique
sự bẻ ghi tự động
máy bẻ ghi
(nghĩa bóng) hướng, phương hướng, sự định hướng
Un mauvais aiguillage
sự định hướng kém



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.