|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aiguillage
 | [aiguillage] |  | danh từ giống đực | |  | (đường sắt) sự bẻ ghi; ghi | |  | L'aiguillage automatique | | sự bẻ ghi tự động | |  | máy bẻ ghi | |  | (nghĩa bóng) hướng, phương hướng, sự định hướng | |  | Un mauvais aiguillage | | sự định hướng kém |
|
|
|
|