aiguiser
 | [aiguiser] |  | ngoại động từ | |  | mài nhọn, mài sắc, mài | |  | Aiguiser un rasoir | | mài dao cạo | |  | Pierre à aiguiser | | đá mài | |  | Aiguiser la vigilance | | mài sắc cảnh giác |  | phản nghĩa Emousser | |  | kích thích | |  | Aiguiser les désirs de quelqu'un | | kích thích lòng ham muốn của ai | |  | mài giũa, gọt giũa | |  | Aiguiser une épigramme | | gọt giũa bài thơ trào phúng |
|
|