|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
airiness
airiness![](img/dict/02C013DD.png) | ['eərinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc |
/'eərinis/
danh từ
sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió
sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển
sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung
sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "airiness"
|
|