 | [ajouter] |
 | ngoại động từ |
| |  | thêm, cộng thêm |
| |  | Il a ajouté un chapitre au texte original |
| | ông ta đã thêm một chương vào nguyên bản |
| |  | Sans rien ajouter ni retrancher |
| | không thêm không bớt gì cả |
| |  | Permettez -moi d'ajouter un mot |
| | tôi xin nói thêm một lời |
 | phản nghĩa Déduire, enlever, ôter, retrancher, soustraire |
| |  | ajouter foi à |
| |  | tin vào |
| |  | cela n'ajoute rien |
| |  | điều đó chẳng cải thiện được gì cả |
| |  | taxe à la valeur ajoutée |
| |  | thuế giá trị gia tăng |
 | nội động từ |
| |  | tăng |
| |  | La modestie ajoute au mérite |
| | tính khiêm tốn tăng thêm công trạng |
 | tự động từ |
| |  | thêm vào |
| |  | Diverses primes s'ajoutent au salaire de base |
| | thêm vào lương cơ bản là nhiều khoản tiền thưởng |