![](img/dict/02C013DD.png) | [ajustement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sửa cho đúng, sự điều chỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ajustement d'une balance |
| sự sửa cân cho đúng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự làm cho khớp; (kĩ thuật) độ khớp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoà giải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher un ajustement à un différend |
| tìm cách hoà giải một vụ tranh chấp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự trang sức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être recherché dans son ajustement |
| trang sức cầu kì |