 | [ajuster] |
 | ngoại động từ |
| |  | sửa cho đúng, điều chỉnh |
| |  | đặt vào cho khít; lắp làm cho khớp |
| |  | Ajuster un couvercle à une boîte |
| | đặt nắp cho khít vào hộp |
| |  | Ajuster un manche à un outil |
| | lắp cán vào một dụng cụ |
| |  | Ajuster les faits à la théorie |
| | làm cho sự kiện khớp với lí thuyết |
| |  | nhắm (để bắn) |
| |  | Ajuster un lièvre |
| | nhắm con thỏ rừng |
| |  | sửa sang, sắp xếp cho đẹp |
| |  | Ajuster sa cravate |
| | sửa sang chiếc ca vát |
 | phản nghĩa Déranger |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) hoà giải |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) trang sức |