|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ajuster
![](img/dict/02C013DD.png) | [ajuster] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửa cho đúng, điều chỉnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt vào cho khít; lắp làm cho khớp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ajuster un couvercle à une boîte | | đặt nắp cho khít vào hộp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ajuster un manche à un outil | | lắp cán vào một dụng cụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ajuster les faits à la théorie | | làm cho sự kiện khớp với lí thuyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhắm (để bắn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ajuster un lièvre | | nhắm con thỏ rừng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửa sang, sắp xếp cho đẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ajuster sa cravate | | sửa sang chiếc ca vát | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déranger | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) hoà giải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) trang sức |
|
|
|
|