album 
album | ['ælbəm] |  | danh từ | |  | quyển sách để giữ một bộ sưu tập ảnh, chữ ký, tem...; anbom | |  | đĩa quay tốc độ 331 / 3 vòng/phút, ghi nhiều tiết mục của cùng một người biểu diễn | |  | This is one of the songs from/on her latest album | | Đây là mộttrong những bài hát trong an bom mới nhất của cô ấy |
/'ælbəm/
danh từ
tập ảnh, quyển anbom
|
|