|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
album
![](img/dict/02C013DD.png) | [album] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | anbom, ảnh tập, nhạc tập, bộ sưu tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un album de timbres | | anbom tem, bộ sưu tập tem | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeune chanteuse qui vient d'enregistrer son premier album | | cô ca sĩ vừa mới thu anbom nhạc đầu tiên của mình |
|
|
|
|