|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
album
 | [album] |  | danh từ giống đực | | |  | anbom, ảnh tập, nhạc tập, bộ sưu tập | | |  | Un album de timbres | | | anbom tem, bộ sưu tập tem | | |  | Jeune chanteuse qui vient d'enregistrer son premier album | | | cô ca sĩ vừa mới thu anbom nhạc đầu tiên của mình |
|
|
|
|