|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alexandrin
![](img/dict/02C013DD.png) | [alexandrin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ, danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Vers alexandrin) câu thơ alexanđrin | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) thành A-lếch-xan-đri (Ai Cập) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Art alexandrin | | nghệ thuật A-lếch-xan-đri | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thơ alexanđrin (mười hai âm tiết) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une tragédie en alexandrins | | bi kịch viết theo thể thơ alexanđrin |
|
|
|
|