 | [alibi] |
 | danh từ giống đực |
| |  | (luật học, pháp lý) sự chứng minh rằng khi tội phạm xảy ra, mình đang ở một nơi khác với nơi xảy ra tội phạm; chứng cứ ngoại phạm |
| |  | "fournir un alibi très acceptable " (Loti) |
| | cung cấp một chứng cứ ngoại phạm rất đáng thừa nhận |
| |  | Avoir un alibi |
| | có chứng cớ ngoại phạm |
| |  | (nghĩa bóng) cái cớ; mẹo nghi binh; thủ đoạn |
| |  | Ses contacts avec ce parti ne sont qu'un alibi |
| | những cuộc giao tiếp của anh ta với đảng này chẳng qua là một cái cớ |