 | [alignement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự xếp thẳng hàng; hàng, dãy |
| |  | Les soldats qui se mettent à l'alignement |
| | những người lính xếp thẳng hàng |
| |  | sự theo |
| |  | L'alignement sur la politique d'un parti |
| | sự theo đường lối của một đảng |
| |  | (đường sắt) đoạn đường thẳng |
| |  | (luật học, pháp lý) sự quy định giới hạn một con đường |
| |  | alignement monétaire |
| |  | (kinh tế) (tài chính) sự điều chỉnh giá hối đoái |