alimentaire
 | [alimentaire] |  | tính từ | | |  | (thuộc) thức ăn, dùng làm thức ăn | | |  | Ration alimentaire | | | suất ăn | | |  | Régime alimentaire | | | chế độ ăn uống | | |  | Industrie alimentaire | | | kỹ nghệ thực phẩm | | |  | (luật học, pháp lý) cấp dưỡng | | |  | Obligation alimentaire | | | nghĩa vụ cấp dưỡng | | |  | để kiếm sống, mưu sinh | | |  | Une besogne alimentaire | | | một công việc mưu sinh |
|
|