Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aliphatic




aliphatic
[,æli'fætik]
tính từ
(hoá học) béo
aliphatic compound
hợp chất béo


/,æli'fætik/

tính từ
(hoá học) béo
aliphatic compound hợp chất béo

Related search result for "aliphatic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.