|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aliéner
 | [aliéner] |  | ngoại động từ | |  | chuyển nhượng | |  | Aliéner une terre | | chuyển nhượng một khoảnh đất | |  | bỏ, mất (một quyền lợi...) | |  | Aliéner sa liberté | | bỏ mất tự do | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) làm lánh xa, làm mất đi | |  | Cette action lui aliéna toutes les sympathies | | việc đó làm anh ta mất hết cảm tình | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) làm rối (trí óc, tinh thần) | |  | (triết học) tha hoá |
|
|
|
|