|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allemand
| [allemand] | | tính từ | | | (thuộc) Đức | | | Musique allemande | | âm nhạc Đức | | | Le peuple allemand | | dân Đức, người Đức | | | La langue allemande | | tiếng Đức | | danh từ | | | người Đức | | danh từ giống đực | | | (ngôn ngữ học) tiếng Đức | | | L'allemand est parlé en Allemagne, en Autriche, en Suisse... | | tiếng Đức được nói ở Đức, áo, Thuỵ Sĩ... | | | querelle d'allemand | | | cuộc cãi nhau vô cớ |
|
|
|
|