Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allemand


[allemand]
tính từ
(thuộc) Đức
Musique allemande
âm nhạc Đức
Le peuple allemand
dân Đức, người Đức
La langue allemande
tiếng Đức
danh từ
người Đức
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Đức
L'allemand est parlé en Allemagne, en Autriche, en Suisse...
tiếng Đức được nói ở Đức, áo, Thuỵ Sĩ...
querelle d'allemand
cuộc cãi nhau vô cớ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.