|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allergique
![](img/dict/02C013DD.png) | [allergique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) dị ứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être allergique au blanc d'oeuf | | dị ứng với lòng trắng trứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phénomènes allergiques | | hiện tượng dị ứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) không chịu được, ghét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être allergique à la vie moderne | | ghét lối sống tân thời | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) người có cơ địa dị ứng |
|
|
|
|