![](img/dict/02C013DD.png) | [allié] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | liên minh, đồng minh; (thuá»™c) phe đồng minh chống Äức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les pays alliés |
| các nước đồng minh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les bombardements alliés |
| các cuá»™c oanh tạc của phe đồng minh chống Äức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có quan hệ thông gia, sui gia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une famille alliée aux Bourbons |
| một gia đình thông gia với dòng hỠBuốc Bông |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước liên minh, nước đồng minh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i đồng minh, ngÆ°á»i ủng há»™ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ennemi, opposé |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Hallier |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngÆ°á»i) thông gia, nhân thuá»™c |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les parents et alliés |
| thân thuộc và nhân thuộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les Alliés |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phe đồng minh chống Äức trong hai cuá»™c chiến tranh thế giá»›i |