|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allogène
![](img/dict/02C013DD.png) | [allogène] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nhân loại há»c) ngoại lai muá»™n | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eléments allogènes | | yếu tố ngoại lai muá»™n | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) tha sinh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Aborigène, autochtone, indigène | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Halogène |
|
|
|
|