|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allonge
![](img/dict/02C013DD.png) | [allonge] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoạn nối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kĩ thuật) ống tiếp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái móc thịt (ở cửa hàng thịt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sải tay dài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boxeur qui a de l'allonge | | người đấu quyền Anh có sải tay dài (hơn bình (thường)) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) (tài chính) giấy nối (vào tấm séc....) |
|
|
|
|