|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allongement
| [allongement] | | danh từ giống đực | | | sự nối dài; sự kéo dài (về thời gian) | | | sự dài ra (của thân cây, của dây thép khi bị kéo...) | | | L'allongement de la tige d'une plante | | sự dài ra của thân cây | | phản nghĩa Raccourcissement | | | hệ số dài (của cánh máy bay) |
|
|
|
|