Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
almsman




almsman
['ɑ:mzmən]
danh từ
người được cứu tế, người sống bằng của bố thí


/'ɑ:mzmən/

danh từ
người được cứu tế, người sống bằng của bố thí

Related search result for "almsman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.