Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
also


    also /'ɔ:lsou/
phó từ
cũng, cũng vậy, cũng thế
(đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra
    also, I must add... hơn nữa, tôi phải nói thêm rằng...
    not only... but also không những... mà lại còn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "also"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.