Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alterative




alterative
['ɔ:ltərətiv]
tính từ
làm thay đổi, làm biến đổi
danh từ
(y học) thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng
phép điều trị làm thay đổi sự dinh dưỡng


/'ɔ:ltərətiv/

tính từ
làm thay đổi, làm biến đổi

danh từ
(y học) thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng
phép điều trị làm thay đổi sự dinh dưỡng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alterative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.