Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alterner


[alterner]
nội động từ
xen kẽ nhau, luân phiên nhau
Deux personnes qui alternent
hai người luân phiên nhau
Les bois alternent avec les prairies
rừng xen kẽ với đồng cỏ
ngoại động từ
cho xen kẽ nhau, cho luân phiên nhau
Alterner les cultures
luân phiên cây trồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.