Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
altitude


[altitude]
danh từ giống cái
độ cao
Altitude d'une montagne
độ cao của một quả núi
Mal d'altitude
(y học) chứng say độ cao
Prendre l'altitude
(máy bay) lấy độ cao (bay lên cao)
en altitude
ở trên cao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.